Sẩy thai là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Sẩy thai là hiện tượng mất thai tự nhiên trước tuần thai thứ 20, xảy ra phổ biến ở giai đoạn đầu thai kỳ do nhiều nguyên nhân khác nhau. Đây là biến chứng sản khoa thường gặp, được phân loại theo đặc điểm lâm sàng và có thể ảnh hưởng đến cả thể chất lẫn tinh thần của người mang thai.

Định nghĩa sẩy thai

Sẩy thai (tên tiếng Anh: miscarriage hoặc spontaneous abortion) là hiện tượng thai kỳ kết thúc tự nhiên trước tuần thứ 20 của thai kỳ, khi phôi hoặc thai nhi không thể tiếp tục phát triển trong tử cung. Đây là một biến chứng sản khoa phổ biến, chiếm khoảng 10% đến 20% các ca thai kỳ đã được xác nhận. Trên thực tế, con số thực có thể cao hơn do nhiều trường hợp sẩy thai xảy ra rất sớm trước khi người mang thai phát hiện mình có thai.

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) định nghĩa sẩy thai là mất thai xảy ra trước thời điểm thai đạt được 22 tuần tuổi hoặc trọng lượng dưới 500 gram, tùy theo điều kiện nào đến trước. Định nghĩa này được sử dụng để phân biệt với thai lưu (stillbirth), thường là trường hợp mất thai sau tuần thứ 22. Phân biệt rõ thời điểm và trọng lượng thai nhi giúp thiết lập quy trình xử trí, chăm sóc và thống kê y tế phù hợp.

Một số tổ chức y tế lớn như ACOG (Hiệp hội Sản Phụ khoa Hoa Kỳ) và WHO đều thống nhất quan điểm rằng sẩy thai là một biến cố tự nhiên, không nên đồng nhất với phá thai chủ động (induced abortion), vốn là hành vi can thiệp có chủ ý vào thai kỳ.

Phân loại các dạng sẩy thai

Việc phân loại sẩy thai giúp xác định phương pháp xử trí thích hợp. Dưới đây là các dạng sẩy thai thường gặp, được phân loại dựa trên tình trạng cổ tử cung, triệu chứng lâm sàng và hình ảnh siêu âm:

  • Sẩy thai dọa (Threatened miscarriage): chảy máu âm đạo nhẹ, cổ tử cung còn đóng, túi thai còn trong buồng tử cung, có hoặc không có tim thai.
  • Sẩy thai không hoàn toàn (Incomplete miscarriage): một phần sản phẩm thai đã được tống xuất, phần còn lại vẫn nằm trong tử cung, cổ tử cung hé mở.
  • Sẩy thai hoàn toàn (Complete miscarriage): toàn bộ sản phẩm thai đã được đẩy ra ngoài, cổ tử cung đóng lại, không còn mô thai trong tử cung.
  • Sẩy thai lưu (Missed miscarriage): thai ngừng phát triển nhưng không có biểu hiện lâm sàng rõ ràng như ra máu hay đau bụng; tim thai không hoạt động, túi thai còn nguyên.
  • Sẩy thai liên tiếp (Recurrent miscarriage): được định nghĩa khi sản phụ bị mất ≥3 thai kỳ tự nhiên liên tiếp, là dấu hiệu nghi ngờ rối loạn bệnh lý nền hoặc yếu tố di truyền.

Bảng sau tóm tắt các đặc điểm chính của từng loại:

Loại sẩy thai Cổ tử cung Tình trạng sản phẩm thai Tim thai
Sẩy thai dọa Đóng Còn nguyên Có thể còn
Không hoàn toàn Hé mở Còn sót Mất
Hoàn toàn Đóng Không còn Mất
Lưu Đóng Còn nguyên Mất
Liên tiếp Lặp lại nhiều lần

Dịch tễ học và yếu tố nguy cơ

Sẩy thai là một trong những biến cố sản khoa thường gặp nhất. Tỷ lệ thực sự có thể lên tới 30% nếu tính cả những trường hợp sẩy thai rất sớm chưa được phát hiện. Khoảng 80% sẩy thai xảy ra trong 12 tuần đầu của thai kỳ, giai đoạn phôi thai đang hình thành và biệt hóa tế bào nhanh chóng.

Tỷ lệ sẩy thai tăng theo tuổi của người mang thai, đặc biệt sau 35 tuổi, do gia tăng nguy cơ bất thường nhiễm sắc thể. Ngoài ra, các yếu tố nguy cơ đã được ghi nhận bao gồm:

  • Di truyền: bất thường số lượng hoặc cấu trúc nhiễm sắc thể của thai nhi
  • Nội tiết: rối loạn chức năng tuyến giáp, đa nang buồng trứng, đái tháo đường không kiểm soát
  • Nhiễm trùng: TORCH (Toxoplasma, Rubella, CMV, Herpes)
  • Miễn dịch: hội chứng kháng phospholipid, lupus ban đỏ hệ thống
  • Lối sống: hút thuốc lá, sử dụng rượu, cafein quá mức hoặc chất kích thích
  • Yếu tố tử cung: dị tật bẩm sinh, u xơ tử cung lớn, dính buồng tử cung

Một nghiên cứu của NIH cho thấy ước tính có đến 50–60% các ca sẩy thai là do bất thường nhiễm sắc thể, đặc biệt là tam thể và đơn bội lệch bội.

Cơ chế bệnh sinh

Cơ chế sinh lý của sẩy thai sớm chủ yếu liên quan đến các bất thường trong quá trình phân chia tế bào hoặc cấy ghép phôi. Khi phôi không thể phát triển bình thường, cơ thể sẽ tự động kích hoạt các phản ứng miễn dịch và nội tiết để loại bỏ thai.

Bất thường nhiễm sắc thể như tam bội (triploidy), monosomy X (hội chứng Turner), hoặc tam thể 16, 18, 21 là nguyên nhân chính trong giai đoạn đầu thai kỳ. Những rối loạn này thường xảy ra ngẫu nhiên trong quá trình phân bào, đặc biệt ở những người mang thai lớn tuổi.

Ngoài ra, các yếu tố miễn dịch cũng đóng vai trò trong cơ chế sẩy thai. Mất cân bằng giữa tế bào T điều hòa (Treg) và tế bào T gây viêm có thể dẫn đến phản ứng miễn dịch chống lại phôi. Hội chứng kháng phospholipid là điển hình cho cơ chế tạo vi huyết khối ở nhau thai, gây thiếu máu nuôi dưỡng phôi thai và dẫn đến sẩy thai.

Chẩn đoán sẩy thai

Chẩn đoán sẩy thai dựa trên sự kết hợp giữa triệu chứng lâm sàng, siêu âm sản khoa và nồng độ hormone beta-hCG trong máu. Triệu chứng thường gặp nhất là chảy máu âm đạo trong 3 tháng đầu thai kỳ, đôi khi kèm theo đau bụng dưới từng cơn hoặc ra mô từ âm đạo.

Siêu âm đầu dò âm đạo là phương pháp chính để đánh giá tình trạng thai nhi và buồng tử cung. Các chỉ số siêu âm quan trọng bao gồm:

  • Chiều dài cực đầu mông (CRL)
  • Đường kính trung bình túi thai (MSD)
  • Hoạt động tim thai

Một số tiêu chuẩn chẩn đoán sẩy thai không hồi phục theo NIH:

  • CRL ≥ 7 mm mà không có tim thai
  • MSD ≥ 25 mm mà không có phôi
  • Không thấy tim thai sau 2 tuần theo dõi với túi thai trống trước đó

Xét nghiệm beta-hCG định lượng được dùng để theo dõi động học của hormone thai. Trong thai kỳ bình thường, nồng độ beta-hCG tăng gấp đôi mỗi 48–72 giờ trong những tuần đầu. Nếu nồng độ này ngừng tăng hoặc giảm, có thể nghi ngờ sẩy thai. Mối tương quan có thể mô tả bởi:

Δβ-hCG2x moˆ˜i 48 giờ trong thai kyˋ sớm bıˋnh thường\Delta \beta\text{-hCG} \approx 2x \text{ mỗi 48 giờ trong thai kỳ sớm bình thường}

Xử trí lâm sàng

Việc xử trí sẩy thai phụ thuộc vào loại sẩy thai, mức độ chảy máu, kích thước mô còn sót lại và mong muốn của người bệnh. Có ba hướng tiếp cận chính: theo dõi tự nhiên, điều trị nội khoa và can thiệp ngoại khoa.

  • Bảo tồn (Expectant management): áp dụng với sẩy thai lưu hoặc không hoàn toàn, khi người bệnh ổn định. Thai nhi hoặc mô thai có thể tự được cơ thể tống xuất trong vài ngày đến vài tuần.
  • Điều trị nội khoa: sử dụng misoprostol, một dẫn xuất prostaglandin, để gây co tử cung và đẩy mô thai ra ngoài. Có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với mifepristone.
  • Can thiệp ngoại khoa: hút buồng tử cung bằng máy (manual vacuum aspiration – MVA) hoặc nạo buồng tử cung (D&C). Thường áp dụng khi có chảy máu nhiều, nhiễm trùng hoặc thất bại với hai phương pháp trên.

Bảng tóm tắt các phương pháp xử trí sẩy thai:

Phương pháp Ưu điểm Nhược điểm
Bảo tồn Tự nhiên, ít can thiệp, chi phí thấp Mất thời gian, không chắc chắn
Thuốc Hiệu quả, ít xâm lấn Có thể đau, ra máu nhiều
Ngoại khoa Hiệu quả nhanh, kiểm soát tốt Nguy cơ thủng tử cung, nhiễm trùng

Tác động tâm lý và xã hội

Sẩy thai có thể gây sang chấn tâm lý đáng kể, đặc biệt nếu xảy ra trong những lần mang thai đầu tiên hoặc có thai nhờ hỗ trợ sinh sản. Nghiên cứu đăng trên JAMA Psychiatry ghi nhận 1/3 phụ nữ bị sẩy thai trải qua các triệu chứng của rối loạn stress sau sang chấn (PTSD).

Người mang thai sau sẩy thai có nguy cơ trầm cảm, lo âu, mặc cảm tội lỗi hoặc mất niềm tin vào khả năng sinh sản. Những cảm xúc này thường bị xem nhẹ, đặc biệt trong môi trường gia đình hoặc xã hội thiếu hiểu biết. Vai trò của cán bộ y tế trong việc cung cấp thông tin rõ ràng, hỗ trợ tinh thần và tư vấn chu đáo là vô cùng quan trọng.

Sẩy thai liên tiếp và xét nghiệm chuyên sâu

Khi một người mang thai bị sẩy thai từ 3 lần trở lên liên tiếp, được xác định là mắc hội chứng sẩy thai liên tiếp. Khoảng 1–2% phụ nữ trong độ tuổi sinh sản gặp phải tình trạng này. Các xét nghiệm chuyên sâu cần được tiến hành để tìm nguyên nhân tiềm ẩn.

  • Di truyền: xét nghiệm nhiễm sắc thể (karyotype) của cả hai vợ chồng để phát hiện bất thường lặn hoặc chuyển đoạn.
  • Hình thái tử cung: siêu âm 3D, chụp tử cung vòi trứng (HSG), hoặc MRI để phát hiện vách ngăn tử cung, buồng tử cung đôi, u xơ dưới niêm mạc.
  • Miễn dịch: xét nghiệm kháng thể antiphospholipid (lupus anticoagulant, anti-cardiolipin, anti-β2GPI) theo hướng dẫn RCOG.
  • Nội tiết: kiểm tra tuyến giáp, nồng độ progesterone, kháng insulin, vitamin D.

Khả năng mang thai sau sẩy thai

Phần lớn phụ nữ có thể mang thai lại bình thường sau một lần sẩy thai. Theo ACOG, tỷ lệ có thai lại thành công sau một lần sẩy thai đơn độc là trên 85% nếu không có bất thường nền.

Thời điểm phù hợp để mang thai lại có thể là ngay chu kỳ kế tiếp hoặc sau vài tháng, tùy theo sức khỏe thể chất và tinh thần. Không có bằng chứng cho thấy việc mang thai lại quá sớm sau sẩy thai gây hại nếu cơ thể đã hồi phục hoàn toàn.

  • Bổ sung acid folic 400–800 mcg/ngày
  • Kiểm soát tốt bệnh nền như đái tháo đường, tuyến giáp
  • Tránh hút thuốc, rượu, cafein quá mức

Tài liệu tham khảo

  1. WHO: Abortion care guideline (2022)
  2. ACOG – Spontaneous Abortion
  3. NIH: Diagnosis and Management of Miscarriage
  4. JAMA Psychiatry: Post-miscarriage PTSD
  5. RCOG: Recurrent Miscarriage Guideline No. 17
  6. Genetic and environmental factors in miscarriage – NIH

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sẩy thai:

Định nghĩa tiềm năng biomethane (BMP) của chất thải hữu cơ rắn và cây trồng năng lượng: một giao thức đề xuất cho các xét nghiệm theo lô Dịch bởi AI
Water Science and Technology - Tập 59 Số 5 - Trang 927-934 - 2009
Tình hình ứng dụng công nghệ phân hủy kị khí đang gia tăng trên toàn cầu nhờ vào những lợi ích về kinh tế và môi trường của nó. Do đó, một số nghiên cứu và hoạt động nghiên cứu liên quan đến việc xác định tiềm năng biogas của các chất nền hữu cơ rắn đã được thực hiện trong những năm gần đây. Vì vậy, việc định nghĩa một giao thức để xác định tiềm năng metan tối đa cho một chất nền rắn nhất ...... hiện toàn bộ
High‐throughput assays for detection of the F1534C mutation in the voltage‐gated sodium channel gene in permethrin‐resistant Aedes aegypti and the distribution of this mutation throughout Thailand
Tropical Medicine and International Health - Tập 16 Số 4 - Trang 501-509 - 2011
SummaryObjectives  To develop rapid monitoring tools to detect the F1534C permethrin‐resistance mutation in domain IIIS6 of the Aedes aegypti voltage‐gated sodium channel gene and determine the frequency and distribution of this mutation in Thailand.Methods  A TaqMan SNP genot...... hiện toàn bộ
Siêu âm qua âm đạo trong việc phát hiện sản phẩm thai còn sót sau khi sảy thai tự phát ở tam cá nguyệt đầu tiên Dịch bởi AI
Journal of Clinical Ultrasound - Tập 30 Số 7 - Trang 428-432 - 2002
Tóm tắtMục đíchMục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá việc sử dụng siêu âm qua âm đạo để phát hiện các sản phẩm thai còn sót lại sau khi sảy thai tự phát ở tam cá nguyệt đầu tiên.Phương phápTất cả phụ nữ đến bệnh viện của chúng tôi với trường hợp sảy thai tự phát ở ta...... hiện toàn bộ
#siêu âm qua âm đạo #sản phẩm thai còn sót #sảy thai tự phát #tam cá nguyệt đầu tiên #độ nhạy #độ đặc hiệu
Mối quan hệ giữa các đa hình trong vùng promoter của Tim-3 và sảy thai tự phát hồi diễn không rõ nguyên nhân ở phụ nữ Hán Dịch bởi AI
Reproductive Biology and Endocrinology - Tập 11 Số 1 - 2013
Tóm tắt Đặt vấn đề Sảy thai tự phát hồi diễn (RSA) đề cập đến việc mất thai hai lần trở lên liên tiếp, và RSA với nguyên nhân không xác định được gọi là sảy thai tự phát hồi diễn không rõ nguyên nhân (URSA). Tim-3, một loại protein thuộc họ protein T-cell immunoglobulin domain và mucin domain (Ti...... hiện toàn bộ
#sảy thai tự phát hồi diễn #URSA #Tim-3 #phụ nữ Hán #đa hình di truyền
HIỆU QUẢ CỦA MISOPROSTOL 400MCG NGẬM DƯỚI LƯỠI TRONG ĐIỀU TRỊ SẨY THAI KHÔNG TRỌN Ở TUỔI THAI DƯỚI 9 TUẦN TẠI BỆNH VIỆN PHỤ SẢN MEKONG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 526 Số 1B - 2023
Mục tiêu: Xác định tỉ lệ thành công và các yếu tố liên quan của Misoprostol 400mcg ngậm dưới lưỡi trong điều trị sẩy thai không trọn sau phá thai nội khoa ở tuổi thai ≤ 9 tuần tại Bệnh viện Phụ Sản Mekong trong năm 2022. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang khảo sát 120 người bệnh được chẩn đoán sẩy thai không trọn sau khi thực hiện phá thai nội khoa tại Bệnh viện phụ sản MêKô...... hiện toàn bộ
#Phá thai nội khoa #Sẩy thai không trọn #Misoprostol
NGHIÊN CỨU QUY TRÌNH SẢN XUẤT BỘT MÍT HÒA TAN BẰNG KỸ THUẬT SẤY BỌT XỐP
Tạp chí Dinh dưỡng và Thực phẩm - Tập 18 Số 3+4 - 2022
Mục tiêu: Xác định các thông số thích hợp cho quy trình sản xuất sản phẩm bột hòa tan từ nguyên liệu mít Thái (Changai) thứ phẩm bằng kỹ thuật sấy bọt xốp. Phương pháp: Nghiên cứu được thực hiện trên cơ sở khảo sát (i) các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình tạo bọt (tỉ lệ bổ sung albumin t...... hiện toàn bộ
#Albumin #CMC #carotenoid #mít Thái non #muối chua #chất lượng #nồng độ giấm #sấy màng lọc #vitamin C
Nhận xét kháng thể Lupus đông máu và kháng Cardiolipin ở bệnh nhân sảy thai liên tiếp dưới 12 tuần
Tạp chí Phụ Sản - Tập 12 Số 2 - Trang 112-115 - 2014
Hội chứng kháng phospholipid (APS) là một nguyên nhân có thể chữa khỏi hoàn toàn của sảy thai liên tiếp. Mục đích nghiên cứu: nhằm phân tích sự biến đổi của 2 kháng thể kháng phospholipid: lupus đông máu (LA) và kháng cardiolipin (aCL) trong bệnh lý STLT. Phương pháp: Nghiên cứu tiến hành trên các bệnh nhân STLT hiện mới có thai đến khám và điều trị tại Bệnh viện Phụ Sản Trung ương. Phương pháp ng...... hiện toàn bộ
#sảy thai liên tiếp #hội chứng kháng phospholipid #kháng thể kháng phospholipid
Kết quả thai kỳ ở phụ nữ mang gen beta-thalassemia Dịch bởi AI
Archives of gynecology - Tập 293 - Trang 771-774 - 2015
Mục tiêu của nghiên cứu là so sánh kết quả sản khoa giữa phụ nữ mang thai bị ảnh hưởng bởi gen beta-thalassemia và nhóm đối chứng bình thường. Một nghiên cứu đoàn hệ hồi cứu đã được thực hiện trên những phụ nữ mang thai đơn sinh có biến chứng do gen beta-thalassemia và nhóm đối chứng bình thường, được chọn ngẫu nhiên với tỷ lệ đối chứng so với trường hợp là 2:1. Tất cả các thai kỳ đều là thai kỳ t...... hiện toàn bộ
#beta-thalassemia #thai kỳ #kết quả sản khoa #nhẹ cân #sảy thai
Thực nghiệm khả năng xử lí nước thải sinh hoạt bằng cây chuối nước và cây sậy trong mô hình bãi lọc ngầm tại trường Đại học Tây Nguyên
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 141-145 - 2015
Sử dụng thực vật xử lý nước thải sinh hoạt là giải pháp được ứng dụng rộng rãi hiện nay bởi hiệu suất xử lý tốt các thông số ô nhiễm, thân thiện với môi trường, ít tiêu tốn tài nguyên nhiên liệu và tái sử dụng được chất thải. Đề tài được thực hiện nhằm bước đầu xác định tính hiệu quả và tiềm năng sử dụng thực vật để xử lý ô nhiễm hữu cơ trong nước thải sinh hoạt trường Đại học Tây Nguyên (ĐHTN) th...... hiện toàn bộ
#xử lý nước thải #bãi lọc ngầm #cây Sậy #cây chuối nước #Trường Đại học Tây Nguyên
Nghiên cứu đặc điểm cận lâm sàng và kết quả điều trị dọa sẩy thai tại Bệnh viện Phụ sản Nhi Đà Nẵng
Tạp chí Phụ Sản - Tập 14 Số 4 - Trang 22-27 - 2017
Tỷ lệ sẩy thai lâm sàng chiếm 15-20% thai kỳ và hầu hết diễn ra ở 3 tháng đầu của thai kỳ. Mục tiêu: Nghiên cứu đặc điểm cận lâmsàng và kết quả điều trị dọa sẩy tại Bệnh viện Phụ Sản Nhi Đà Nẵng. Đối tượng nghiên cứu là 117 thai phụ đến khám, điều trị dọa sẩy thainội trú tại khoa Phụ Sản Bệnh viện Phụ Sản Nhi Đà Nẵng từ tháng 05/2013 đến tháng 05/2014, thực hiện theo phương pháp mô tả cắt ngang, ...... hiện toàn bộ
#Sẩy thai #thai phụ #cận lâm sàng.
Tổng số: 80   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8